Bài viết này Luật An Tín chia sẻ thông tin chi tiết: Quy định mới nhất về visa/thị thực cho người nước ngoài? Hồ sơ, thủ tục xin cấp visa/thị thực cho người nước ngoài như thế nào? Điều kiện, lệ phí cấp visa/thị thực cho người nước ngoài ra sao? Có link tải hồ sơ xin cấp visa/thị thực cho người nước ngoài MIỄN PHÍ.
Quy định mới về việc cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài
Những quy định mới nhất về visa/thị thực nhập cảnh vào Việt Nam mà người nước ngoài cần nắm trước khi tiến hành các thủ tục xin visa.
1. Visa/thị thực là gì?
Visa còn gọi là thị thực hay thị thực nhập cảnh là một loại giấy tờ quan trọng được cấp bởi Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam. Đây được xem là giấy thông hành, cho phép người nước ngoài nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam với các mục đích như đi du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân…
2. Các loại visa/thị thực nhập cảnh Việt Nam
Theo mục đích nhập cảnh, visa/thị thực được chia làm các loại bao gồm:
- Visa/thị thực ngoại giao, ký hiệu NG1, NG2, NG3.
- Visa/thị thực đầu tư, ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4.
- Visa/thị thực công tác, lao động, ký hiệu LĐ1, LĐ2, DN…
- Visa/thị thực thăm thân, ký hiệu VR, TT.
- Visa/thị thực du học, ký hiệu DH.
- Visa du lịch có ký hiệu DL.
- Visa/thị thực điện tử, ký hiệu EV.
Tùy vào loại visa/thị thực nhập cảnh được cấp cho người nước ngoài mà thời hạn sử dụng khác nhau, dao động từ 1 tháng – 5 năm. Nếu so với visa/thị thực nhập cảnh thì thời hạn sử dụng thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam sẽ có kéo dài hơn. Bởi vậy, lời khuyên của Luật An Tín dành cho những người nước ngoài muốn lưu trú lâu dài tại Việt Nam thì nên xin cấp thẻ tạm trú.
➤➤ Tham khảo chi tiết: Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
3. Điều kiện cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài
Để được cấp visa/thị thực nhập cảnh Việt Nam, người nước ngoài cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
- Phải có hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế còn hiệu lực dài hơn visa dự kiến xin ít nhất 30 ngày và còn ít nhất 2 trang.
- Được cá nhân/tổ chức/doanh nghiệp Việt Nam mời hoặc bảo lãnh.
- Có các loại giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh Việt Nam là hợp pháp như là: giấy phép lao động, giấy phép hành nghề…
- Có công văn chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam xác nhận.
- Không thuộc các đối tượng sau:
- Không có hộ chiếu/giấy tờ thông hành quốc tế.
- Sử dụng giấy tờ giả với mục đích xin visa/thị thực nhập cảnh.
- Người bị mắc bệnh truyền nhiễm, bệnh tâm thần.
- Trẻ em dưới 14 tuổi không có người giám hộ như cha, mẹ, người được ủy quyền đi cùng.
- Đã từng bị trục xuất khỏi Việt Nam không quá 3 năm.
- Đã từng bị buộc xuất cảnh khỏi Việt Nam trong thời gian không quá 6 tháng.
- Người xin visa/thị thực nhập cảnh liên quan đến các vấn đề bảo vệ quốc phòng, an ninh trật tự, an toàn và sức khỏe xã hội.
Hồ sơ làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài
Bộ hồ sơ cần chuẩn bị để xin visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài bao gồm:
- Hồ sơ xin bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh của cá nhân/tổ chức Việt Nam.
- Hồ sơ xin cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài.
1. Hồ sơ xin bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh của cá nhân/tổ chức Việt Nam
Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà chi tiết từng bộ hồ sơ xin bảo lãnh nhập cảnh cho người nước ngoài sẽ khác nhau, cụ thể:
➤ Trường hợp 1: Cơ quan/tổ chức/doanh nghiệp Việt Nam mời hoặc bảo lãnh cho người nước ngoài nhập cảnh.
Hồ sơ bao gồm:
- Công văn đề nghị về việc xét duyệt, kiểm tra nhân sự là người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam theo mẫu NA2 (*).
- Hộ chiếu của người nước ngoài: Bản sao, chứng thực.
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đầu tư của doanh nghiệp, tổ chức.
- Văn bản giới thiệu con dấu và chữ ký của người có thẩm quyền của doanh nghiệp, tổ chức theo mẫu NA16.
- Các thông tin liên quan đến chuyến bay nhập cảnh.
- Giấy giới thiệu và CCCD/CMND/Hộ chiếu người đại diện tổ chức/doanh nghiệp đi làm thủ tục xin bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh.
(*) Lưu ý: Trong công văn cần ghi rõ nơi người nước ngoài nhận visa nhập cảnh, chẳng hạn nhận tại cửa khẩu quốc tế, sân bay quốc tế tại Việt Nam, Đại sứ quán, lãnh sự quán của Việt Nam ở nước ngoài…
➤ Trường hợp 2: Cá nhân là người Việt Nam, người nước ngoài có thẻ tạm trú/thường trú tại Việt Nam bảo lãnh cho người thân nhập cảnh.
Hồ sơ bao gồm:
- Mẫu NA3: Đơn xin bảo lãnh cho người nước ngoài nhập cảnh.
- Giấy tờ tùy thân của người xin bảo lãnh:
- Đối với người Việt Nam: Bản sao CCCD/CMND/Hộ chiếu.
- Đối với người nước ngoài: Bản sao thẻ thường trú/tạm trú.
- Giấy tờ chứng nhận quan hệ với người nước ngoài nhập cảnh như: Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn…
➤➤ Tải miễn phí: Hồ sơ xin bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh
2. Hồ sơ xin cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài
Chi tiết hồ sơ làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài bao gồm các giấy tờ sau:
- Mẫu NA1: Tờ khai xin cấp visa/thị thực Việt Nam.
- Công văn cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam.
- Hộ chiếu/giấy thông hành quốc tế của người nước ngoài.
- Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh vào Việt Nam của người nước ngoài là hợp pháp.
- 2 ảnh thẻ 4x6cm chụp trên nền trắng của người nước ngoài.
➤➤ Tải miễn phí: Hồ sơ xin cấp visa (thị thực) cho người nước ngoài
Lưu ý: Tùy từng trường hợp, từng mục đích đăng ký xin cấp visa cho người nước ngoài vào Việt Nam mà thành phần hồ sơ sẽ có phần thay đổi.
Thủ tục xin cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài
Trình tự các bước xin cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài bao gồm:
Bước 1: Xin công văn bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh
Quy trình xin công văn bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh như sau:
- Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin công văn bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam như Luật An Tín đã chia sẻ.
- Nộp hồ sơ tại bộ phận tiếp nhận của Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ công an.
- Sau khi tiếp nhận hồ sơ, Cục Quản lý xuất nhập cảnh sẽ giải quyết trong vòng 12 giờ đến không quá 5 ngày làm việc, tùy vào từng trường hợp nhập cảnh cụ thể của người nước ngoài.
- Cục Quản lý xuất nhập cảnh trả kết quả nếu hồ sơ hợp lệ:
- Công văn chấp thuận nhập cảnh.
- Thông báo cho Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài hoặc cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh tại cửa khẩu về việc cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam.
Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài
➤ Trường hợp 1: Xin cấp visa/thị thực nhập cảnh ở nước ngoài
- Sau khi cá nhân/tổ chức/doanh nghiệp bảo lãnh nhận được công văn chấp thuận cho người nước ngoài nhập cảnh thì phải thông báo cho người đó tới Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài để làm thủ tục xin cấp visa/thị thực.
- Trong vòng 3 ngày kể từ ngày Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài nhận được thông báo từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam, Đại sứ quán/Lãnh sự quán sẽ cấp visa/thị thực cho người nước ngoài.
➤ Trường hợp 2: Xin cấp visa/thị thực nhập cảnh tại cửa khẩu
- Bộ phận tiếp nhận hồ sơ xin cấp visa sẽ kiểm tra và đối chiếu thông tin với thông báo của Cục Quản lý xuất nhập cảnh. Nếu hồ sơ hợp lệ, người nước ngoài sẽ được cấp visa ngay tại cửa khẩu.
Lệ phí xin cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài
Chi phí xin cấp visa/thị thực cho người nước ngoài sẽ tùy thuộc vào loại visa, thời hạn và giá trị sử dụng, được quy định tại Thông tư số 62/2023/TT-BTC cụ thể như sau:
STT | Giá trị sử dụng của visa | Thời hạn sử dụng của visa | Mức lệ phí làm visa |
1 | 1 lần | 25 USD/chiếc | |
2 | Nhiều lần | Không quá 90 ngày | 50 USD/chiếc |
3 | Nhiều lần | Từ trên 90 – 180 ngày | 95 USD/chiếc |
4 | Nhiều lần | Từ trên 180 ngày – 1 năm | 135 USD/chiếc |
5 | Nhiều lần | Từ trên 1 – 2 năm | 145 USD/chiếc |
6 | Nhiều lần | Từ trên 2 – 5 năm | 155 USD/chiếc |
7 | Cấp cho người nước ngoài dưới 14 tuổi | Không phân biệt thời hạn | 25 USD/chiếc |
Dịch vụ làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài
Quy trình, thủ tục, hồ sơ làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài phức tạp, yêu cầu người thực hiện phải tìm hiểu và nắm rõ các quy định pháp luật liên quan cũng như dành nhiều thời gian để làm. Nếu bạn không muốn mất thời gian, công sức mà vẫn có thể hoàn thành việc xin cấp visa/thị thực cho người nước ngoài thì có thể tham khảo dịch vụ làm visa cho người nước ngoài tại Luật An Tín.
Luật An Tín cung cấp dịch vụ làm visa cho người nước ngoài trọn gói, cam kết hoàn thành trong vòng 10 – 12 ngày làm việc, với chi phí chỉ từ 7.000.000 đồng.
Nội dung công việc Luật An Tín thực hiện khi khách hàng sử dụng dịch vụ làm visa/thị thực cho người nước ngoài:
- Tư vấn chi tiết về điều kiện, thủ tục, hồ sơ làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài.
- Thay mặt khách hàng soạn thảo hồ sơ xin cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài.
- Đại diện khách hàng thực hiện mọi công việc tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh:
- Nộp hồ sơ và lệ phí đăng ký làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài.
- Theo dõi tiến trình Cục Quản lý xuất nhập cảnh xử lý hồ sơ và xử lý các vấn đề phát sinh.
- Nhận và bàn giao kết quả tận nơi theo yêu cầu của khách hàng.
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài mà Luật An Tín chia sẻ cho bạn. Nếu bạn còn có bất cứ thắc mắc nào hoặc quan tâm đến dịch vụ làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài tại Luật An Tín thì có thể liên hệ hotline 0972.006.222 (Miền Bắc) – 0907.581.234 (Miền Trung) – 0902.553.555 (Miền Nam) để được tư vấn, hỗ trợ chi tiết.
Câu hỏi liên quan đến làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài
1. Điều kiện cấp visa nhập cảnh cho người nước ngoài vào Việt Nam là gì?
Điều kiện xin cấp visa/thị thực nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài:
- Có hộ chiếu/giấy tờ đi lại quốc tế còn hiệu lực ít nhất 30 ngày và còn ít nhất 2 trang.
- Được bảo lãnh bởi cá nhân/tổ chức/doanh nghiệp Việt Nam.
- Nhập cảnh vào Việt Nam với mục đích hợp pháp.
- Không thuộc các đối tượng không được phép nhập cảnh vào Việt Nam.
- Có công văn cho phép người nước ngoài nhập cảnh do Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp.
➤➤ Tham khảo chi tiết: Điều kiện xin cấp visa/thị thực cho người nước ngoài
2. Bộ hồ sơ đăng ký cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài gồm những gì?
Để xin cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài, bạn cần chuẩn bị 2 bộ hồ sơ bao gồm:
- Hồ sơ xin cấp công văn chấp thuận cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam.
- Hồ sơ xin cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài.
➤➤ Tham khảo chi tiết: Hồ sơ xin cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài
3. Thủ tục làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài như thế nào?
Trình tự làm thủ tục xin cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài bao gồm 2 bước:
- Bước 1: Xin công văn chấp thuận cho người nước ngoài nhập cảnh tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam.
- Bước 2: Xin cấp visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam hoặc cửa khẩu.
➤➤ Tham khảo chi tiết: Thủ tục làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài
4. Lệ phí làm visa cho người nước ngoài là bao nhiêu?
Tùy thuộc vào loại visa/thị thực, giá trị sử dụng và thời hạn sử dụng mà mức lệ phí làm visa cho người nước ngoài sẽ dao động từ 25 – 155 USD/chiếc.
➤➤ Tham khảo chi tiết: Lệ phí xin cấp visa cho người nước ngoài
5. Phí dịch vụ làm visa/thị thực cho người nước ngoài tại Luật An Tín là bao nhiêu?
Chi phí dịch vụ làm visa/thị thực cho người nước ngoài trọn gói tại Luật An Tín chỉ từ 7.000.000 đồng.
➤➤ Tham khảo chi tiết: Chi phí làm visa cho người nước ngoài.
6. Luật An Tín nhận làm visa/thị thực cho người nước ngoài trong bao lâu?
Thời gian Luật An Tín cam kết hoàn thành thủ tục xin visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài là từ 10 – 12 ngày làm việc.
7. Tại sao nên sử dụng dịch vụ làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài tại Luật An Tín?
4 lý do bạn nên lựa chọn dịch vụ làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài tại Luật An Tín:
- Thủ tục đơn giản, đảm bảo tối ưu thời gian và chi phí cho khách hàng.
- Đảm bảo xin được visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài 100%.
- Có thể hỗ trợ xin visa/thị thực kể cả đối với các trường hợp khó.
- Có các dịch vụ trước và sau khi xin visa/thị thực cho người nước ngoài.
➤➤ Tham khảo chi tiết: Dịch vụ làm visa/thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài
Bài viết liên quan